Có 2 kết quả:

粒径 lì jìng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄥˋ粒徑 lì jìng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

grain size

Từ điển Trung-Anh

grain size